--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nha môn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nha môn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nha môn
+
(cũ) Yamen
Bị đòi đến nha môn
To be summoned to the yamen
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
nha môn
:
(cũ) YamenBị đòi đến nha mônTo be summoned to the yamen